Khi thiết kế tủ điện, việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn và quy định là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, hiệu quả và bền bỉ. Nếu không tuân thủ đúng, có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng như chập điện, hỏa hoạn, gây nguy hiểm cho người sử dụng cũng như làm hư hại các thiết bị trong hệ thống. Chính vì vậy, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật luôn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế và lắp đặt tủ điện.
I. Vì sao cần tuân thủ tiêu chuẩn khi thiết kế tủ điện?
1. An toàn là trên hết:
Các tiêu chuẩn được đặt ra nhằm giảm thiểu rủi ro như điện giật, cháy nổ hay các sự cố khác trong quá trình vận hành.
2. Thiết bị phải “hợp rơ” với nhau:
Mọi thiết bị trong tủ điện cần tương thích với nhau và với cả hệ thống điện tổng thể để đảm bảo hoạt động trơn tru, tránh xung đột kỹ thuật.
3. Chất lượng và tuổi thọ:
Tủ điện được thiết kế đúng chuẩn sẽ bền hơn, hoạt động ổn định hơn, giảm thiểu hỏng hóc, tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
4. Đáp ứng quy định pháp luật:
Không tuân thủ tiêu chuẩn dễ dẫn đến các vấn đề pháp lý hoặc bị từ chối nghiệm thu công trình.
II. Các tiêu chuẩn phổ biến trong thiết kế tủ điện
Tiêu chuẩn quốc tế (IEC):
- IEC 60439-1: Tiêu chuẩn quốc tế về thiết kế và chế tạo tủ điện hạ áp.
- IEC 60947-2: Quy định về các thiết bị đóng cắt hạ thế.
- IEC 61641: Hướng dẫn phòng ngừa và xử lý sự cố hồ quang điện.
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):
- TCVN 7994-1:2009: Liên quan đến tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp.
- TCVN 4255:2008: Về cấp độ bảo vệ vỏ ngoài (mã IP).
- TCVN 6221:2015: Quy định các yêu cầu chung trong thiết kế và chế tạo tủ điện.
Ngoài ra:
Tùy từng ngành nghề như điện lực, công nghiệp chế biến… còn có thêm các tiêu chuẩn riêng biệt cần tuân thủ.

III. Tủ điện đạt chuẩn cần những gì?
1. Kích thước hợp lý:
Khoảng cách giữa các thiết bị phải đủ an toàn và thuận tiện cho việc lắp đặt, vận hành, bảo trì.
2. Vật liệu bền và an toàn:
Tủ điện phải được làm từ vật liệu chống cháy, cách điện tốt và chịu được các tác động của môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm, ăn mòn…
3. Độ dày tấm vỏ:
Vỏ tủ thường là kim loại, độ dày phải đạt tiêu chuẩn nhất định để đảm bảo độ cứng vững và an toàn.
4. Khả năng bảo vệ vượt trội:
Tủ điện cần có lớp bảo vệ chống bụi, chống nước và cả các yếu tố gây cháy nổ trong môi trường khắc nghiệt.
5. Đủ sức “gánh tải”:
Tủ phải chịu được tải điện theo thiết kế, không quá tải khi vận hành thực tế.
6. Hướng dẫn lắp đặt rõ ràng:
Tủ điện cần được lắp đặt theo đúng quy chuẩn để đảm bảo vận hành hiệu quả và an toàn.
7. Các yêu cầu khác:
Bao gồm việc đánh dấu, ký hiệu rõ ràng, có hệ thống thông gió hoặc sưởi ấm nếu cần.
IV. Tìm hiểu sâu về tiêu chuẩn IEC 60439-1
Tiêu chuẩn IEC 60439-1 là kim chỉ nam trong thiết kế và chế tạo tủ điện hạ áp. Dưới đây là những điểm chính:
1. Cấu trúc cơ bản của tủ điện
- Vỏ tủ: Làm từ thép hoặc nhôm, sơn chống gỉ, đảm bảo kín để ngăn bụi và nước.
- Thanh cái (Busbar): Là “mạch máu” của tủ, làm từ đồng hoặc nhôm, có khả năng chịu dòng cao và cách điện tốt.
- Thiết bị đóng cắt: Bao gồm cầu dao, aptomat, khởi động từ, relay… lựa chọn theo đúng dòng điện và mục đích sử dụng.
- Thiết bị bảo vệ: Chống quá tải, ngắn mạch, chống sét… để hệ thống an toàn tuyệt đối.
2. Khoảng cách và bố trí
- Phải đủ khoảng cách giữa các thiết bị để dễ thao tác và an toàn khi bảo trì.
- Với các tủ điện lớn, cần có lối đi cho kỹ thuật viên vận hành.
3. Các bài kiểm tra bắt buộc theo IEC 60439-1
- Kiểm tra chịu nhiệt: Đảm bảo vật liệu và thiết bị vẫn hoạt động tốt khi nhiệt độ cao (70-100°C).
- Kiểm tra chịu điện áp: Tủ phải chịu được mức điện áp cao hơn bình thường mà không rò điện (gấp 1.5 – 2 lần).
- Kiểm tra ngắn mạch: Xác định xem tủ có “trụ vững” khi dòng ngắn mạch xảy ra đột ngột hay không.
- Kiểm tra độ bền cơ học: Va đập, rung lắc… không làm tủ bị biến dạng hay hư hỏng.
- Kiểm tra độ kín (IP): Đảm bảo tủ ngăn được bụi, nước xâm nhập theo cấp độ IP.
4. Phân loại tủ theo tiêu chuẩn
- Loại 1: Tủ cố định, yêu cầu bảo vệ ở mức cơ bản.
- Loại 2: Bảo vệ cao hơn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt (bụi, nước…).
Các cấp IP phổ biến:
- IP20: Chống bụi lớn và vật thể rắn, chưa chống nước.
- IP54: Chống bụi hạn chế, chống nước bắn từ mọi hướng.
- IP65: Chống bụi tuyệt đối và nước phun mạnh.
5. Ứng dụng thực tế
- Nhà máy sản xuất: Tủ điện giúp phân phối điện an toàn cho toàn bộ dây chuyền.
- Tòa nhà dân dụng, thương mại: Đảm bảo điện sinh hoạt ổn định, an toàn cho người sử dụng.
- Trạm biến áp: Phân phối điện đến các khu vực tiêu thụ, đảm bảo an toàn và hoạt động bền bỉ.
6. Tiêu chuẩn IEC 61439-1 – Phiên bản mới hơn
IEC 60439-1 đã được thay thế bởi IEC 61439-1 từ năm 2009 với nhiều điểm cải tiến:
- Thiết kế mô-đun: Dễ mở rộng, tùy chỉnh theo nhu cầu thực tế.
- Khả năng chịu nhiệt tốt hơn: Đáp ứng yêu cầu an toàn cao hơn.
- Quy trình kiểm tra rõ ràng: Cụ thể và chặt chẽ hơn giúp tủ điện đạt độ tin cậy cao.
V. IEC 60947-2: Tiêu chuẩn cho thiết bị đóng cắt hạ thế
IEC 60947-2 là một phần trong bộ tiêu chuẩn quốc tế IEC 60947, chuyên về các thiết bị đóng cắt hạ thế, đặc biệt là cầu dao tự động (Circuit Breaker). Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu kỹ thuật và quy trình thử nghiệm nhằm đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động cho thiết bị.
1. Phạm vi áp dụng
IEC 60947-2 được áp dụng cho các cầu dao tự động dùng trong hệ thống điện hạ thế, với điện áp danh định tối đa là 1000V AC hoặc 1500V DC. Cầu dao tự động này có chức năng chính là bảo vệ, cách ly và đóng cắt mạch điện khi xảy ra quá tải, ngắn mạch hoặc các sự cố khác.
2. Các yêu cầu kỹ thuật
Tiêu chuẩn quy định các thông số quan trọng về thiết kế, hiệu suất và an toàn cho cầu dao tự động như sau:
- Điện áp danh định (Ue): Là điện áp tối đa mà cầu dao có thể vận hành an toàn và hiệu quả.
- Dòng điện danh định (In): Là dòng điện tối đa mà cầu dao có thể chịu đựng liên tục mà không ảnh hưởng đến chức năng hoạt động.
- Dòng cắt ngắn mạch danh định (Icu): Là dòng ngắn mạch tối đa mà cầu dao có thể cắt an toàn mà không bị hư hỏng.
- Khả năng chịu dòng điện đóng ngắn mạch (Icm): Là khả năng của cầu dao khi đóng vào mạch có dòng ngắn mạch lớn mà không bị hư hại về cơ khí hoặc điện.
- Khả năng cách ly: Cầu dao phải có khả năng cô lập mạch điện nhằm đảm bảo an toàn khi bảo trì, sửa chữa.
3. Phân loại cầu dao theo IEC 60947-2
Cầu dao tự động được phân loại dựa trên các yếu tố như sau:
- Theo chức năng:
- Cầu dao dùng cho hệ thống phân phối (MCCB): Bảo vệ mạch khỏi quá tải và ngắn mạch trong hệ thống điện hạ thế.
- Cầu dao bảo vệ động cơ (MPCB): Bảo vệ động cơ trước các sự cố như quá tải, ngắn mạch hay mất pha.
- Theo khả năng cắt ngắn mạch:
- Loại A: Dùng cho các ứng dụng thông thường với khả năng cắt cơ bản.
- Loại B: Dành cho các môi trường có dòng ngắn mạch cao hơn.
- Theo tính năng bảo vệ:
- Cầu dao tích hợp bảo vệ quá dòng: Bao gồm bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
- Cầu dao bổ sung bảo vệ quá áp/sụt áp: Dùng trong hệ thống yêu cầu bảo vệ điện áp.
4. Các yêu cầu về thử nghiệm
Tiêu chuẩn IEC 60947-2 cũng đề ra các thử nghiệm cần thiết để đánh giá chất lượng sản phẩm:
- Thử nghiệm nhiệt độ: Kiểm tra khả năng hoạt động của cầu dao trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- Thử nghiệm điện môi: Đánh giá khả năng cách điện của cầu dao bằng cách áp dụng điện áp cao hơn điện áp làm việc.
- Thử nghiệm cắt ngắn mạch: Cầu dao phải cắt được dòng ngắn mạch danh định mà không bị hư hỏng qua nhiều chu kỳ cắt.
- Thử nghiệm đóng cắt lặp lại: Đánh giá độ bền cơ khí và hiệu suất điện sau nhiều lần đóng cắt với các tải trọng khác nhau.
5. Ứng dụng thực tế
Các cầu dao tuân thủ IEC 60947-2 được sử dụng phổ biến trong:
- Hệ thống phân phối điện công nghiệp.
- Các hệ thống điều khiển và bảo vệ động cơ.
- Các công trình dân dụng và thương mại nhằm bảo vệ an toàn cho người dùng và thiết bị điện.
6. Cập nhật tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn IEC 60947-2 được IEC cập nhật định kỳ để đáp ứng các yêu cầu công nghệ và an toàn mới nhất. Kỹ sư và các nhà sản xuất nên theo dõi sát các phiên bản mới để đảm bảo sản phẩm luôn đạt chuẩn.
VI. IEC 61641: Tiêu chuẩn ngăn ngừa sự cố hồ quang điện
IEC 61641 là tiêu chuẩn quốc tế chuyên về khả năng chịu đựng và ngăn ngừa sự cố hồ quang điện bên trong tủ điện hạ thế. Hồ quang điện có thể gây ra nhiệt độ cực cao, làm cháy nổ, hư hỏng thiết bị và đe dọa an toàn con người. Tiêu chuẩn này tập trung vào thiết kế tủ điện để giảm thiểu và kiểm soát rủi ro từ hồ quang điện.
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn áp dụng cho các tủ điện hạ thế có điện áp danh định tối đa là 1000V AC hoặc 1500V DC, nhằm đánh giá khả năng giới hạn thiệt hại và ngăn ngừa hồ quang điện lan rộng bên trong tủ.
2. Yêu cầu thiết kế và bảo vệ
Để giảm thiểu rủi ro từ hồ quang điện, IEC 61641 yêu cầu:
- Bố trí hợp lý bên trong tủ: Các thành phần như thanh cái, cáp và thiết bị đóng cắt phải được sắp xếp hợp lý, đảm bảo khoảng cách an toàn và tránh phát sinh hồ quang.
- Cách điện và kết cấu vỏ: Cách điện tốt giữa các bộ phận mang điện, vỏ tủ chắc chắn chịu được áp suất và nhiệt độ cao khi có hồ quang.
- Phân vùng bên trong tủ: Sử dụng các vách ngăn nhằm hạn chế sự lan rộng của hồ quang điện ra các khu vực khác của tủ.
3. Các thử nghiệm chính
IEC 61641 quy định các thử nghiệm cụ thể như:
- Thử nghiệm phát sinh hồ quang: Mô phỏng sự cố hồ quang để kiểm tra khả năng chịu đựng và ngăn ngừa lan rộng trong tủ.
- Thử nghiệm áp suất nội bộ: Đánh giá độ bền của vỏ tủ khi chịu áp suất lớn từ hồ quang.
- Thử nghiệm tác động nhiệt: Kiểm tra ảnh hưởng nhiệt độ từ hồ quang đến các thiết bị và cấu trúc bên trong tủ.
4. Các biện pháp ngăn ngừa hồ quang điện
Để hạn chế nguy cơ, tiêu chuẩn đề xuất:
- Hệ thống phát hiện và dập hồ quang: Cài đặt cảm biến và thiết bị dập hồ quang tự động.
- Tủ điện chịu hồ quang: Thiết kế tủ điện đặc biệt có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ từ hồ quang mà không bị hư hỏng nghiêm trọng.
- Sử dụng vật liệu chịu nhiệt: Chọn các vật liệu cách điện và vỏ tủ có khả năng chịu nhiệt cao, hạn chế biến dạng hoặc cháy nổ khi có sự cố.
5. Ứng dụng thực tiễn
- Trong công nghiệp: Đặc biệt quan trọng tại các nhà máy, trạm biến áp – nơi có nguy cơ hồ quang cao.
- Trong dân dụng và thương mại: Giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và người sử dụng.
VII. TCVN 7994-1:2009 – Tiêu chuẩn về tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp
TCVN 7994-1:2009 là tiêu chuẩn Việt Nam về tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp, tương đương với tiêu chuẩn quốc tế IEC 60439-1:1999. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thiết kế, thử nghiệm và an toàn cho các loại tủ điện có điện áp đến 1000V AC hoặc 1500V DC, dùng để đóng cắt, điều khiển và bảo vệ mạch điện.
- Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn áp dụng cho các loại tủ điện hạ áp dùng trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, bao gồm:
- Tủ đóng cắt: Dùng để đóng/ngắt và bảo vệ mạch điện.
- Tủ điều khiển: Dùng để điều khiển động cơ, máy bơm và các thiết bị điện khác.
- Tủ kết hợp: Vừa có chức năng đóng cắt, vừa có chức năng điều khiển.
- Yêu cầu kỹ thuật
- Kết cấu cơ khí: Tủ phải chắc chắn, chịu được rung động, va đập và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Cách điện: Đảm bảo cách ly an toàn giữa các bộ phận mang điện và vỏ tủ.
- Chịu ngắn mạch: Thiết kế phải chịu được dòng ngắn mạch trong thời gian ngắn mà không hư hỏng.
- Tiếp địa: Bắt buộc có hệ thống tiếp địa an toàn cho người và thiết bị.
- Yêu cầu thử nghiệm
- Thử nghiệm nhiệt độ: Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của các thiết bị bên trong tủ.
- Thử nghiệm điện môi: Đo khả năng cách điện khi áp điện áp cao.
- Thử nghiệm cơ khí: Kiểm tra độ bền khi tủ chịu rung động, va chạm.
- Thử nghiệm bảo vệ: Kiểm tra khả năng bảo vệ khi có sự cố quá tải hoặc ngắn mạch.
- Yêu cầu an toàn
- An toàn điện: Ngăn ngừa nguy cơ điện giật cho người sử dụng.
- An toàn cơ khí: Không có các cạnh sắc hay chi tiết dễ gây thương tích.
- An toàn môi trường: Hoạt động ổn định trong điều kiện bụi bẩn, ẩm ướt, nhiệt độ cao.
- Ứng dụng
Tiêu chuẩn được áp dụng cho các tủ điện trong nhà máy, tòa nhà, công trình dân dụng, giúp đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình vận hành.
VIII. TCVN 4255:2008 – Tiêu chuẩn về cấp bảo vệ IP của vỏ tủ điện
TCVN 4255:2008 (tương đương IEC 60529) quy định cách phân loại mức độ bảo vệ của vỏ ngoài thiết bị điện trước bụi và nước, thường được thể hiện bằng mã IP.
- Cấu trúc mã IP
Mã IP gồm 2 chữ số:
- Chữ số đầu tiên: Chống bụi và các vật thể rắn.
- Chữ số thứ hai: Chống nước.
Ví dụ: IP65 nghĩa là chống bụi hoàn toàn (số 6) và chống nước phun từ mọi hướng (số 5).
- Ý nghĩa các cấp bảo vệ
- Bảo vệ khỏi bụi và vật thể rắn (chữ số đầu):
- 0: Không bảo vệ
- 1: Chống vật thể >50mm
- 2: Chống vật thể >12.5mm
- 3: Chống vật thể >2.5mm
- 4: Chống vật thể >1mm
- 5: Ngăn bụi hạn chế
- 6: Ngăn bụi hoàn toàn
- Bảo vệ khỏi nước (chữ số sau):
- 0: Không bảo vệ
- 1: Nước nhỏ giọt thẳng đứng
- 2: Nước nhỏ giọt khi nghiêng 15 độ
- 3: Nước phun góc 60 độ
- 4: Nước phun từ mọi hướng
- 5: Nước phun áp lực thấp
- 6: Nước phun mạnh, sóng lớn
- 7: Ngâm nước ngắn hạn (15cm – 1m)
- 8: Ngâm nước lâu dài theo điều kiện nhà sản xuất.
- Ứng dụng
- Gia dụng: Máy giặt, đèn, thiết bị điện dân dụng.
- Công nghiệp: Tủ điện ngoài trời, động cơ, cảm biến.
- Thiết bị di động: Điện thoại, thiết bị cầm tay dùng ngoài trời.
IX. TCVN 6221:2015 – Tiêu chuẩn thiết kế và chế tạo tủ điện
Tiêu chuẩn này quy định chi tiết về thiết kế, vật liệu, kết cấu và thử nghiệm cho tủ điện hạ áp, tương đương tiêu chuẩn IEC 62208.
- Phạm vi áp dụng
Áp dụng cho các tủ chứa thiết bị điện như cầu dao, ACB, MCB, biến áp, relay… dùng trong công nghiệp và dân dụng. - Yêu cầu kỹ thuật
- Cơ khí: Kết cấu tủ vững chắc, chịu lực tốt.
- Vật liệu: Chống ăn mòn, cách điện tốt (thép sơn tĩnh điện, inox, composite…).
- Cách điện: Ngăn ngừa điện giật và đảm bảo an toàn vận hành.
- Tiếp địa: Bắt buộc có thanh đồng tiếp địa an toàn.
- Yêu cầu thiết kế
- Kích thước: Phù hợp với không gian lắp đặt.
- Thông gió/làm mát: Có hệ thống lỗ thông gió hoặc quạt làm mát phù hợp.
- Bố trí thiết bị: Khoa học, dễ bảo trì và lắp đặt.
- Yêu cầu thử nghiệm
- Cơ khí: Đảm bảo độ bền khung, bản lề, khóa.
- Điện môi: Đáp ứng tiêu chí cách điện an toàn.
- Chống ăn mòn: Thử nghiệm trong điều kiện môi trường ẩm, mặn, khắc nghiệt.
- Yêu cầu an toàn
- An toàn điện: Cách điện tốt, không gây giật.
- An toàn cơ khí: Không có cạnh sắc, các chi tiết chuyển động an toàn.
- Ứng dụng
Áp dụng rộng rãi cho các dự án công nghiệp, tòa nhà, nhà máy, khu chế xuất…
X. Các yếu tố cần lưu ý khi thiết kế tủ điện
- Mục đích sử dụng: Điều khiển động cơ, phân phối điện hay các ứng dụng đặc thù khác?
- Môi trường lắp đặt: Trong nhà hay ngoài trời? Có bụi bẩn, độ ẩm cao hay rung động không?
- Thiết bị bên trong: Công suất, điện áp, dòng điện và chủng loại thiết bị?
- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 7994, TCVN 6221 hay IEC?
- Yêu cầu riêng của khách hàng: Có yêu cầu gì đặc biệt như màu sơn, thương hiệu thiết bị?
XI. Đơn vị thiết kế tủ điện uy tín – PKE
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ:
- Thiết kế: Tư vấn và thiết kế tủ điện phù hợp theo từng yêu cầu cụ thể.
- Lắp đặt: Đội ngũ kỹ thuật lành nghề, thi công nhanh chóng và chính xác.
- Bảo trì: Dịch vụ bảo trì định kỳ và sửa chữa nhanh chóng, hiệu quả.

Vì sao chọn PKE:

- Kỹ sư giàu kinh nghiệm: Đội ngũ được đào tạo bài bản, có chuyên môn cao.
- Sản phẩm chất lượng: Vật liệu và thiết bị nhập khẩu, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Giá thành cạnh tranh: Cam kết tối ưu chi phí cho khách hàng.
- Dịch vụ tận tâm: Luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt